Đang truy cập : 9
•Máy chủ tìm kiếm : 1
•Khách viếng thăm : 8
Hôm nay : 449
Tháng hiện tại : 7455
Tổng lượt truy cập : 2546577
Những điểm đặc biệt của dòng CTG series :
Model |
CTG1325(2020) |
Working area/ Vùng làm việc (X*Y*Z,mm) |
1300*2500*250
|
Machine structure/ Kết cấu máy |
Steel structure lathe bed and T-slot of sectional material |
Working holding/ Kẹp mũi phay |
By clamps |
Overall dimension/ Kích thước máy |
3100*1720*1550 |
Precision(mm)/ Độ chính xác |
0.07 |
Position accuracy(mm) / Xác lập vị trí |
0.02 |
Repeatabillity / Sai số lập lại |
0.02 |
Loading speed (mm/min)/Tốc độ di chuyển |
15,000
|
Working speed (mm/min)/ Tốc độ làm việc |
10,000 |
Spindle/ Đầu phay ( vòng tua ) |
3.2kw/5.5kw, water-cooling(0-24000rpm) |
Available tools(mm)/ Coilet giữ mũi phay |
Φ3.175~ Φ4.0~ Φ6.0~ Φ12.7 |
Dirver system/ Hệ thống mô tơ |
Stepper motors |
Control system/ Bán điều khiển |
NcStudio/DSP Hand-held |
Working voltage/ Điện áp làm việc |
AC200V±30V,50Hz |
Command code/ t ập lệnh sử dụng |
G.code(*.nc,*.mng,*.u00,ect),*eng |
Compatible software/ phần mềm |
Window98/XP/7-32bits |