Máy Cắt Decal Mimaki CG 60 SRIII - Series CG SRIII
Máy Cắt Decal Mimaki CG 60 SRIII là dòng sản phẩm chất lượng tại Nhật Bản được ứng dụng công nghệ tiên tiến nhất hiện nay. Sản phẩm là dòng máy cắt đa chức năng có chất lượng cao.
Ưu điểm Máy Cắt Decal Mimaki CG 60 SRIII
– Chức năng RSC dễ dàng điều chỉnh tốc độ cắt và áp lực cắt.
– Thiết kế điểm định vị linh động tiết kiệm giấy, giảm thời gian cắt.
– Chức năng Copy File linh động tự động dò và phát hiện điểm.
– Đảm bảo nét cắt hoàn hảo dạng tem tròn, đường cong cực nhanh.
– Tốc độ đường truyền dữ liệu cao thông qua cổng kết nối với máy tính.
– Hệ thống cơ vận hành chạy nhẹ và cực kỳ êm, không gây tiếng ồn.
Những Lý Do Nên Chọn Máy Cắt Decal Mimaki CG 60 SRIII
– Máy được thiết kế gọn nhẹ, giúp dễ dàng vận hành.
– Chức năng RSC sử dụng bộ cảm biến giúp dễ dàng điều chỉnh tốc độ cắt và áp lực cắt phù hợp với từng loại vật liệu và hình dạng của sản phẩm.
– Thiết kế điểm định vị linh động tiết kiệm giấy và giảm thời gian cắt.
– Chức năng Copy File linh động tự động dò và phát hiện điểm (cắt bế cuộn) hoặc copy tờ chỉ cần xuất file 1 lần.
– Tốc độ cắt đường cong được cải tiến nhanh gấp đôi so với các loại máy cắt Nhật khác mà vẫn đảm bảo nét cắt hoàn hảo cho phép cắt tem dạng tròn, đường cong cực nhanh.
– Hệ thống dò điểm và phần mềm linh hoạt, hiện đại, cắt bế được mọi loại Tem Nhãn Decal, Decal Phản Quan, Tem Bạc, Decal Bóng.
– Tốc độ đường truyền dữ liệu cao thông qua cổng kết nối với máy tính bằng USB, LAN, RS-232C.
– Hệ thống cơ vận hành chạy nhẹ và cực kỳ êm, không gây tiếng ồn.
– Hỗ trợ đến Corel X8, 2017 và Illustrator đến CC2017.
Model | CG-SR60 SIII |
Khổ vật liệu | 90 - 740mm (cuộn: 90 - 640mm) |
Khổ cắt hiệu quả | Bình thường: 586mm x 51m, mở rộng: 606mm x 51m |
Tốc độ tối đa | 85cm/s (Chế độ bút bi) |
Tốc độ có thể điều chỉnh | 1-10cm: Step 1cm, 10-60cm: Step 5cm |
Khả năng lập lại | ± 0.2 (ngoại trừ sự co giãn do nhiệt độ) |
Khổ cắt đảm bảo | 586mm x 2m |
Lực cắt tối đa | 500g |
Phạm vi áp lực - Dao/Bút: | 10-20 (2g/step), 20-100 (5g/step), 100-500 (10g/step) |
Độ dày vật liệu | Tối đa 0.25mm (0.01”) |
Thiết bị sử dụng | Dao cắt, bút bi nước, bút bi dầu |
Cổng giao tiếp | USB, LAN, RS232C |
Bộ nhớ đệm | 27 MB |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ: 5 → 35°C - Độ ẩm: 35 → 75% |
Nguồn cung cấp | AC 100 - 240V ± 10% - 50 - 60 Hz ± 1% |
Công suất tối đa | < 100VA |
Khối lượng | 24kg |