Máy Cắt Bế Decal Future Star - SG630A, chống lệch giấy
Dòng máy cắt decal bế Future Star SG630A sẽ khắc phục hoàn toàn các nhược điểm trên của các dòng máy cắt decal trung quốc trước kia như chạy nhanh hơn, giảm thiểu tối đa tiếng ồn, nét cắt mịn và đều, không răng cưa, có hệ thống tracking chống lệch giấy… Máy cắt bế decal rẻ nhất thị trường.
8.600.000 ₫
Máy cắt decal bế Future Star
Dòng máy cắt decal bế Future Star SG630A sẽ khắc phục hoàn toàn các nhược điểm trên của các dòng máy cắt decal trung quốc trước kia như chạy nhanh hơn, giảm thiểu tối đa tiếng ồn, nét cắt mịn và đều, không răng cưa, có hệ thống tracking chống lệch giấy….
Khung máy chắc chắn
Thân máy được thiết kế gọn nhẹ cùng với bàn phím và LCD nổi giúp thao tác và quan sát dễ dàng. Chân máy cứng cáp, tạo cảm giác chắc chắn và chống rung khi máy làm việc cộng với đế để decal gọn gàng, dễ sử dụng.
Tính năng của máy cắt decal Future Star
Đặc biệt có đèn laser đỏ định vị điểm cắt giúp thao tác trong cắt bế tem dễ dàng hơn so với các dòng máy khác.
Sử dụng Motor và Driver điều khiển Servo
Future Star SG630A sử dụng Motor và Driver điều khiển Servo (Motor kỹ thuật số) giúp máy chạy chính xác, êm và hoàn toàn không có tiếng ồn.Ngoài ra với tốc độ nhanh, Future Star SG630A hoàn toàn có thể giúp bạn phát huy tối đa năng suất làm việc.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ QUẢNG CÁO CÁT TƯỜNG
Số 609 Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Kinh doanh: (84.28) 2247 6738 / Kỹ thuật: (84.28) 62972527 / Hotline: 0903. 656.806
Website: www.congtycattuong.com
https://www.facebook.com/congtycattuong
Model | SG-630A |
Khổ vật liệu | 90 - 740mm (cuộn: 90 - 640mm) |
Khổ cắt hiệu quả | Bình thường: 586mm x 51m, mở rộng: 606mm x 51m |
Tốc độ tối đa | 85cm/s (Chế độ bút bi) |
Tốc độ có thể điều chỉnh | 1-10cm: Step 1cm, 10-60cm: Step 5cm |
Khả năng lập lại | ± 0.2 (ngoại trừ sự co giãn do nhiệt độ) |
Khổ cắt đảm bảo | 586mm x 2m |
Lực cắt tối đa | 500g |
Phạm vi áp lực - Dao/Bút: | 10-20 (2g/step), 20-100 (5g/step), 100-500 (10g/step) |
Độ dày vật liệu | Tối đa 0.25mm (0.01”) |
Thiết bị sử dụng | Dao cắt, bút bi nước, bút bi dầu |
Cổng giao tiếp | USB, LAN, RS232C |
Bộ nhớ đệm | 27 MB |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ: 5 → 35°C - Độ ẩm: 35 → 75% |
Nguồn cung cấp | AC 100 - 240V ± 10% - 50 - 60 Hz ± 1% |
Công suất tối đa | < 100VA |
Khối lượng | 23kg |