Máy Cắt Decal Mimaki CG 100 SRIII - Series CG SRIII
Máy cắt decal Mimaki CG-SRIII là dòng máy được phát triển dựa trên nền công nghệ tiên tiến nhất, nó được thừa hưởng những gì tốt nhất từ những dòng máy trước đó như CG-60SR, CG-60SRII.
Ngoài ra máy còn được trang bị một tính năng cực kỳ quan trọng là nó có khả năng cắt đường cong với tốc độ cực nhanh, dòng máy này đã được cải thiện đáng kể so với các dòng máy trước.
Máy cắt decal Mimaki CG-SRIII
Máy cắt decal Mimaki CG-SRIII là dòng máy được phát triển dựa trên nền công nghệ tiên tiến nhất, nó được thừa hưởng những gì tốt nhất từ những dòng máy trước đó như CG-60SR, CG-60SRII.
Ngoài ra máy còn được trang bị một tính năng cực kỳ quan trọng là nó có khả năng cắt đường cong với tốc độ cực nhanh, dòng máy này đã được cải thiện đáng kể so với các dòng máy trước.
Máy cắt decal Mimaki CG-SRIII là dòng máy cắt bế tem, nhãn chuyên nghiệp với tốc độ cực nhanh. Cắt bia mộ chuẩn với tốc độ cao nhưng lại cho ra sản phẩm tinh tế với các chi
Công ty Cát Tường chuyên cung cấp Máy cắt bế decal, máy cắt khắc laser, máy cắt khắc CNC. Ngoài ra, chúng tôi là nơi cung cấp dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp các loại máy trên. Đặc biệt, công ty Cát Tường là đơn vị chuyên nghiệp và uy tín về sửa chữa các loại máy cắt decal trong Thành phố Hồ Chí Minh và các tỉnh trên toàn quốc.
==========================
DỊCH VỤ CỦA CÔNG TY CÁT TƯỜNG
– Cung cấp linh kiện máy cắt khắc decal, laser và CNC.
– Sửa chữa và nâng cấp các loại máy cắt khắc decal, laser và CNC.
– Thu máy cũ – Đổi máy mới.
==========================
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ QUẢNG CÁO CÁT TƯỜNG
Số 609 Lạc Long Quân, phường 10, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
Kinh doanh: (84.28) 2247 6738 / Kỹ thuật: (84.28) 62972527 / Hotline: 0903. 656.806
Website: www.congtycattuong.com
https://www.facebook.com/congtycattuongtiết nhỏ nhất và sắc nét nhất khó dòng máy nào có thể so sánh được.
Hạng mục |
CG-60SRIII |
CG-100SRIII |
CG-130SRIII |
|
Chiều rộng tối đa |
90 ~ 740 mm |
90~ 1,250mm |
90~ 1,550mm |
|
Khu vực cắt hiệu quả |
606mm |
1, 070mm |
1,370mm |
|
Tốc độ tối đa |
Cắt: 70 cm/s , di chuyển: 100cm/ s |
|||
Phạm vi tốc độ điều chỉnh |
1-10 cm/s (điều chỉnh bước 1cm/s), 1-70 cm/s (điều chỉnh bước 5cm/s ) |
|||
Độ phân giải cơ học |
Chiều X: 2.5 , chiều Y: 5 |
|||
Độ phân giải theo lệnh |
25 or 10 (MGL-IIC )/ 10, 50 (MGL-Ic1) |
|||
Độ lặp lại *1 |
0.2 mm/ 2 M |
|||
Độ lặp lại hiệu quả *2 |
586 mm2 M |
1,050 mm 2M |
1.350 mm 2M |
|
Áp suất tối đa |
500g |
|||
Phạm vi áp lực cắt | Dao cắt |
10-20g (bước 2g), 20-100g(bước 5g), 100-500g(bước 10g) |
||
Bút vẽ |
10-20g (bước 2g), 20-100g(bước 5g), 100-150g(bước 10g) |
|||
Loại chất liệu chấp nhận *2 |
Vinyl, loại vinyl có phát huỳnh quang, phản quang, bằng cao su |
|||
Dụng cụ chấp nhận *3 |
Dao cắt, bút bi |
|||
Loại lệnh |
MGL-IIC / MGL- Ic1 |
|||
Cổng kết nối |
USB 2.0, RS-232C, mạng nội bộ ( Ethernet) |
|||
Kích thước bộ đệm |
Tiêu chuẩn 27 MB (khi phân loại 17 MB) |
|||
Môi trường hoạt động |
5-35°C, 35-75° C (Rh) không ngưng tụ |
|||
Yêu cầu nguồn điện |
AC 100V-240V, 145VA or less |
|||
Kích thước ( W x D x H ) |
1,030 x 430 x 335mm ( 1,030 x 430 x 1,185mm) * 4 |
1,530 x 580 x 1,150 mm |
1,830 x 580 x 1,150 mm |
|
Trọng lượng |
24kg |
41kg |
46kg |
|
Giá đỡ |
Thiết bị tự chọn |
Thiết bị tiêu chuẩn |
Thiết bị tiêu chuẩn |